Characters remaining: 500/500
Translation

minute

/'minit/
Academic
Friendly

Từ "minute" trong tiếng Pháp những nghĩa cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản

Minute (danh từ giống cái): - Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "minute" là "phút", đơn vị đo thời gian. Một giờ được chia thành 60 phút. - Ví dụ: Il y a 60 minutes dans une heure. ( 60 phút trong một giờ.)

2. Ý nghĩa khác
  • Trong lĩnh vực pháp lý, "minute" có thể chỉ bản gốc hoặc bản chính của một văn bản.
    • Ví dụ: Cette minute est la copie originale du contrat. (Bản nàybản chính của hợp đồng.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Thán từ: "Minute" có thể được sử dụng như một thán từ trong ngữ cảnh thân mật để yêu cầu người khác chờ đợi một chút.
    • Ví dụ: Minute, je reviens! (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại!)
4. Biến thể từ gần giống
  • Minuter (động từ): có nghĩađo thời gian, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nấu ăn.

    • Ví dụ: Minutons la cuisson de ce plat. (Hãy đo thời gian nấu món này.)
  • Minutage (danh từ): có nghĩaviệc ghi chép thời gian hoặc thời gian đã trôi qua.

    • Ví dụ: Le minutage de cette course était parfait. (Thời gian ghi chép cho cuộc đua nàyhoàn hảo.)
5. Từ đồng nghĩa cụm từ
  • Seconde: giây, đơn vị nhỏ hơn một phút.
  • Instant: khoảnh khắc, một khoảng thời gian ngắn.
6. Thành ngữ cụm động từ
  • À la minute: nghĩangay lập tức, không chậm trễ.

    • Ví dụ: Fais-le à la minute! (Làm ngay lập tức đi!)
  • Une minute d'attention: một phút chú ý, thường dùng để yêu cầu sự tập trung.

    • Ví dụ: J’aimerais une minute d'attention, s'il vous plaît. (Tôi muốn một phút chú ý, xin vui lòng.)
7. Chú ý

Khi sử dụng từ "minute", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, "minute" thường mang nghĩa thời gian, nhưng trong văn bản pháp lý, có thể mang nghĩa khác.

danh từ giống cái
  1. phút
    • Soixante minutes font une heure
      sáu mươi phút làm thành một giờ
    • La minute est la soixantième partie d'un degré
      phútmột phần sáu mươi của một độ
  2. chốc lát
    • Attendez une minute
      chờ một chốc
  3. (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản)
thán từ
  1. (thân mật) chờ một tý, thong thả!

Comments and discussion on the word "minute"