Từ "minute" trong tiếng Pháp có những nghĩa và cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Minute (danh từ giống cái): - Nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của "minute" là "phút", đơn vị đo thời gian. Một giờ được chia thành 60 phút. - Ví dụ: Il y a 60 minutes dans une heure. (Có 60 phút trong một giờ.)
Minuter (động từ): có nghĩa là đo thời gian, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nấu ăn.
Minutage (danh từ): có nghĩa là việc ghi chép thời gian hoặc thời gian đã trôi qua.
À la minute: nghĩa là ngay lập tức, không chậm trễ.
Une minute d'attention: một phút chú ý, thường dùng để yêu cầu sự tập trung.
Khi sử dụng từ "minute", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, "minute" thường mang nghĩa thời gian, nhưng trong văn bản pháp lý, nó có thể mang nghĩa khác.