Characters remaining: 500/500
Translation

morbid

/'mɔ:bid/
Academic
Friendly

Từ "morbid" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa liên quan đến bệnh tật, ốm yếu, hoặc những điều không lành mạnh, đặc biệt trong tâm trí hoặc ý nghĩ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bệnh tật, ốm yếu: Khi từ "morbid" được sử dụng để nói về sức khỏe, thường ám chỉ đến sự liên quan đến bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe không tốt.
  2. Không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ): Khi nói về tâm lý, "morbid" thường chỉ những ý tưởng, cảm xúc hoặc trí tưởng tượng có thể được coi không bình thường, tiêu cực hoặc bệnh hoạn.
dụ sử dụng:
  1. Morbid imagination:

    • Câu: He has a morbid imagination; he often thinks about death and disaster.
    • Dịch: Anh ấy một trí tưởng tượng không lành mạnh; anh ấy thường nghĩ về cái chết thảm họa.
  2. Morbid anatomy:

    • Câu: The medical students studied morbid anatomy to better understand diseases.
    • Dịch: Các sinh viên y khoa đã nghiên cứu giải phẫu bệnh học để hiểu hơn về các bệnh.
Các biến thể của từ "morbid":
  • Morbidly (trạng từ): Chỉ sự việc diễn ra một cách bệnh hoạn.
    • dụ: She laughed morbidly at the horror movie.
    • Dịch: ấy cười một cách bệnh hoạn khi xem bộ phim kinh dị.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sickly: Chỉ điều đó yếu đuối hoặc không khỏe mạnh.
  • Unwholesome: Không tốt cho sức khỏe; có thể chỉ những thứ không lành mạnh về thể chất hoặc tinh thần.
  • Dismal: Buồn bã, u ám; có thể chỉ sự không vui vẻ trong tâm trạng.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Morbid curiosity": Tò mò về những điều không lành mạnh hoặc đáng sợ.

    • dụ: Her morbid curiosity led her to read about true crime stories.
    • Dịch: Tò mò không lành mạnh của ấy đã khiến đọc về những câu chuyện tội phạm thật.
  • "In a morbid state": Trong trạng thái u ám, tiêu cực.

    • dụ: After the bad news, he was in a morbid state for days.
    • Dịch: Sau khi nhận tin xấu, anh ấy đãtrong trạng thái u ám suốt nhiều ngày.
Tổng kết:

Từ "morbid" không chỉ đơn thuần nói về sức khỏe còn có thể chỉ đến những ý tưởng, suy nghĩ không lành mạnh trong tâm trí.

tính từ
  1. bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
    • morbid imagination
      trí tưởng tượng không lành mạnh
    • morbid anatomy
      (y học) giải phẫu bệnh học

Comments and discussion on the word "morbid"