Characters remaining: 500/500
Translation

mục

Academic
Friendly

Từ "mục" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Mục trong văn bản:

    • "Mục" có thể hiểu một phần trong một chương, trong đó trình bày một điểm cụ thể trong toàn bộ vấn đề chương đó muốn giải quyết. dụ:
    • dụ khác:
  2. Mục trong từ điển:

    • "Mục" cũng được dùng để chỉ đoạn trình bày một vấn đề biệt lập, nhưng lại thành phần của một quyển sách, số báo hay từ điển. dụ:
    • dụ:
  3. Mục trong sinh học hoặc tổ chức:

    • "Mục" còn có thể dùng để chỉ các phần của một cơ thể hay một tổ chức. dụ:
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống từ đồng nghĩa với "mục" có thể kể đến như "phần", "đoạn", "mục tiêu".
  • "Phần" thường chỉ một phần của một cái đó không nhất thiết phải một nội dung cụ thể như "mục".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "mục" có thể được dùng để chỉ các mục tiêu nghiên cứu hoặc các mục tiêu cụ thể trong một dự án.
  • dụ:
    • "Mục tiêu của nghiên cứu này xác định ảnh hưởng của ô nhiễm đến sức khỏe con người."
Ý nghĩa khác:
  1. Về vật thể:
    • "Mục" còn có nghĩavật rắn đã bở ra, như trong trường hợp "gỗ mục" hay "vải mục".
    • dụ:
Tổng kết:

Tóm lại, từ "mục" trong tiếng Việt mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ các phần trong văn bản hay quyển sách đến việc mô tả tình trạng của vật rắn.

  1. d. 1. Phần của một chương, trình bày trọn vẹn một điểm trong toàn bộ vấn đề chương nhằm giải quyết. 2. Đoạn trình bày một vấn đề biệt lập, tự đã trọn vẹn, nhưng thành phần của một quyển sách, số báo...: Trong từ điển, mỗi mục giải thích nghĩa hay các nghĩa của một từ.
  2. t. Nói vật rắn đã bở ra: Gỗ mục; Vải mục.

Comments and discussion on the word "mục"