Từ "múc" trong tiếng Việt có nghĩa là lấy ra một chất lỏng hoặc có cả chất lỏng và chất rắn bằng các dụng cụ như gáo, muôi, thìa. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lấy thức ăn hoặc nước từ một cái gì đó, thường là từ nồi, chén, hay thùng.
Múc canh: Khi bạn dùng muôi để lấy canh từ nồi ra chén.
Múc cháo: Khi bạn dùng thìa hoặc muôi để lấy cháo từ nồi ra bát.
Múc nước: Khi bạn lấy nước từ một cái thùng hoặc chậu bằng gáo.
Múc một thìa: Thường dùng trong nấu ăn hoặc khi chế biến thức ăn.
Múc ra: Nghĩa là lấy ra một cách cụ thể, có thể dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
Múc lên: Nghĩa là lấy lên, thường dùng để diễn tả hành động đưa lên cao.
Múc xuống: Nghĩa là lấy xuống, thường dùng khi bạn lấy từ một chỗ cao xuống thấp.
Lấy: Cũng có nghĩa là lấy ra, nhưng không nhất thiết phải chỉ chất lỏng.
Xúc: Tương tự như "múc", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn như xúc đá, xúc cát.