Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
12
13
14
15
16
»
»»
Words Containing "n^"
ngu si
ngự sử
ngũ tạng
ngũ thường
ngư tiêù
ngư trường
ngũ tuần
ngưu
ngưu đậu
ngữ văn
ngũ vị
ngu xuẩn
ngu ý
ngụ ý
ngụy
ngự y
ngụy binh
nguyên canh
nguyên chất
nguyên dạng
Nguyễn Du
Nguyễn Dữ
nguyên hình
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên niên
nguyên quán
nguyên sinh
nguyên sinh chất
nguyên sinh động vật
nguyên soái
nguyên tắc
nguyên thủy
Nguyễn Trãi
nguyên tử
nguyên tử atom
nguyên vật liệu
nguyện vọng
nguyệt bạch
nguyệt cầm
nguyệt liễm
nguyệt thực
nguy hiểm
nguy nga
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhà đá
nhà đám
nhà ăn
nhà bác học
nhà băng
nhà báo
nhà bảo sanh
nhà bạt
nhà bè
nhà bếp
nhà binh
nhà buôn
nhác
nhạc
nhắc
nhấc
nhà cái
nhà cầu
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhách
nhạc hát
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chùa
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chung
nhạc khúc
nhạc kịch
nhắc lại
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
««
«
12
13
14
15
16
»
»»