Từ "nâng" trong tiếng Việt có nghĩa chính là dùng tay để đỡ và đưa một vật lên cao hoặc đỡ dậy một người nào đó. Đây là một động từ rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và có nhiều cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Nâng: Dùng tay đỡ và đưa lên cao. Ví dụ: "Vội vàng sinh đã tay nâng ngang mày" (câu này có thể hiểu là khi ai đó cần giúp đỡ, người khác sẽ dùng tay để nâng họ lên).
Nâng: Đỡ dậy. Ví dụ: "Chị ngã, em nâng" (nghĩa là khi chị ngã, em sẽ giúp chị đứng dậy).
Ví dụ sử dụng:
Nâng cao: "Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường." (Ở đây, "nâng cao" có nghĩa là cải thiện, làm cho ý thức của mọi người tốt hơn).
Nâng đỡ: "Gia đình là nơi nâng đỡ nhau trong những lúc khó khăn." (Có nghĩa là gia đình giúp đỡ và hỗ trợ nhau).
Cách sử dụng nâng cao:
"Nâng tầm" có nghĩa là cải thiện hoặc làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn về chất lượng hoặc giá trị. Ví dụ: "Chúng ta cần nâng tầm sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế."
"Nâng niu" có nghĩa là chăm sóc và bảo vệ một cách cẩn thận. Ví dụ: "Bà thường nâng niu từng kỷ vật trong nhà."
Phân biệt các biến thể của từ:
Nâng lên: Diễn tả hành động đưa cái gì đó lên cao hơn.
Nâng xuống: Diễn tả hành động hạ thấp cái gì đó xuống.
Nâng nhẹ: Hành động nâng không quá mạnh, chỉ cần một lực nhẹ.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: