Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nước dùng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
tạ thế
Tôn Vũ
M-72
sánh phượng, cưỡi rồng
gối loan
lính tráng
xướng tuỳ
nồi hấp
nồi súp-de
sân gác
sản xuất thừa
phèn đen
bồ liễu
gạch bát tràng
bít tất
bọt biển
giăm cối
ông xanh
húng
gia dụng
giáo bật
sênh
ky-na-crin
hoàng liên
tà thuyết
lồng bàn
góp điện
lá nhãn
lò xo
sân lai
con tin
bình thường
lầu hồng
lồi trôn
giới từ
mà chược
qua loa
thánh thượng
chư tướng
sô
tàu sân bay
then chốt
dép
nứa
phân tươi
giấp
ớt
lưu huỳnh
ghe lườn
phân chuồng
hộp thư
ghe cửa
la bàn
sắc sắc không không
than tổ ong
tệ xá
ống thổi
tay nải
ghì
thánh nhân
xà lách
gác bếp
sát khí
tam thể
lừa dối
ma-dút
ống nhỏ giọt
nữ
thạch tín
rau mảnh bát
hải yến
tình cảnh
kiền kiền
tiện hồng
quý quyến
quyền anh
tin nhạn
hèo
túc hạ
kiều bào
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last