Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Có vị hăng như vôi tôi: Tưởng rằng đá nát thì thôi, Ai ngờ đá nát nung vôi lại nồng (cd). 2. Nóng bức: Trời nóng. 3. Nói rượu mạnh: Rượu nồng dê béo. 4. Rất thắm thiết, mạnh mẽ: Lửa tâm càng dập càng nồng (K); Đầu mày cuối mắt càng nồng tâm yêu (K).
Related search result for "nồng"
Comments and discussion on the word "nồng"