Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chịu
bản địa
gấu
ra
căm
áp lực
nhà quê
gánh
cố hương
quê quán
gia hương
bản xứ
Phan Đình Phùng
quê
đại hùng tinh
cưu mang
gấu chó
căm gan
gấu ngựa
hằn học
hiềm oán
đè
man di
Bắc đẩu
sao bắc đẩu
ô rô
đài thọ
luôn luôn
sánh tày
ca cẩm
nhúng tay
sinh đẻ
kham
đảm
mật
chứng minh
hương quan
bán xới
hồi trang
nguyên quán
gốc phần
đai
ly hương
bản ngữ
khố vàng
quê nhà
bản quán
khố lục
cố quốc
thổ dân
bì
khố đỏ
quê hương
Nguyễn Dữ
Hà Tĩnh
kẻ chợ
Phan Văn Trị
chôn
bồn chồn
trống cơm
more...