Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for news show in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
múa mép
quầy
đính chính
giấy in
giữ kẽ
tỏ
ra mặt
nhôn nhao
nhăn răng
phụ lão
âm tín
đem
nhập nhằng
chán chê
chí công
nhường
nhảy múa
giả dụ
giờ chót
chí tình
diệu
biểu quyết
khanh khách
chân tướng
tin
mới mẻ
dữ
con rối
sáng tạo
đích xác
đột ngột
cầu khẩn
dung
mới lạ
chúc thọ
chín chắn
náo động
biết
bàng hoàng
nóng hổi
chân tình
hay
buồn
biểu hiện
nóng sốt
bay
hỉ
chung quanh
chính thức
câm
phóng thanh
ăn năn
choáng
chòi
chầu
chiếu
choáng váng
múa rối
chiêng
First
< Previous
1
2
Next >
Last