Characters remaining: 500/500
Translation

ngô

Academic
Friendly

Từ "ngô" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được biết đến với hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ "ngô":
  • Ngô đồng: Chỉ loại cây hoa, thường thấy trong vườn hoa hoặc công viên.
  • Ngô bắp: Một cách gọi khác về quả ngô, thường chỉ phần hạt của cây ngô.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bắp: Thường dùng để chỉ phần hạt của cây ngô, đặc biệt khi chế biến thành món ăn (như bắp luộc, bắp xào).
  • Ngũ cốc: Một thuật ngữ chung chỉ các loại hạt lương thực, trong đó ngô.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học thơ ca, từ "ngô" thường được dùng để gợi lên hình ảnh của mùa , sự tươi mát sự sống.
  • "Ngô" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ hoặc câu tục ngữ như: "Càng ngô càng dày" để chỉ sự phát triển phong phú.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Ngũ: từ chỉ số lượng "năm", không liên quan đến ngô.
  • Nho: một loại trái cây khác, không phải từ ngô.
  1. 1 dt (thực) Loài cây lương thực cùng họ với lúa, quả gọi là bắp gồm nhiều hạt xếp xít nhau trên một cái lõi: Ông mãnh lúa ngô, đậu nành (tng).
  2. 2 dt Cây ngô đồng: Biết bao giờ phượng tới cành ngô (BNT); Tuyết nhường cưa xẻ héo cành ngô (Chp).

Comments and discussion on the word "ngô"