Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngù
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tua ở vật gì rủ xuống: Giáo có ngù; Ngù vai áo.
  • (đph) d. Chốt bằng gỗ hoặc bằng sừng, đóng lên mặt guốc thay cho quai, để kẹp ngón chân cái và ngón chân thứ hai vào đấy mà đi.
Related search result for "ngù"
Comments and discussion on the word "ngù"