Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for người in Vietnamese - English dictionary
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
ngay khi
ngày hội
ngậu xị
nghe hơi
nghệ sĩ
nghi
nghì
nghỉ
nghĩ
nghị sĩ
ngoài
ngoái
ngọc chỉ
ngoi
ngòi
ngõi
ngói
ngôi
ngồi
ngồi ì
ngơi
ngời
ngu si
ngủ khì
ngũ giới
nguôi
nguội
ngữ khí
ngựa cái
ngửi
ngươi
người