Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nga in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
ngũ vị
ngũ vị hương
ngũ vị nam
ngò
ngò gai
ngò tàu
ngòi
ngòi bút
ngòi nổ
ngòi viết
ngòm
ngòn
ngòn ngọt
ngòng
ngòng ngoèo
ngó
ngó ngàng
ngó ngoáy
ngó sen
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
ngóeo chân
ngói
ngói âm dương
ngói ống
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói nóc
ngóm
ngón
ngón út
ngón bấm
ngón bật
ngón cái
ngón chân
ngón gian
ngón giữa
ngón nhẫn
ngón tay
ngón trỏ
ngóng
ngóng chờ
ngóng trông
ngô
ngô đồng
ngô công
ngô khoai
ngô ngố
ngô nghê
ngôi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngôn
ngôn hành
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngổn
ngôn từ
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngú ngớ
ngúc
ngúc ngắc
ngúng nga ngúng nguẩy
ngúng nguẩy
ngạc
ngạc hóa
ngạc ngư
ngạc nhiên
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngại
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last