Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nghêu ngao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nghêu. Hát, đọc... một vài câu vớ vẩn, để vui chơi một mình: Nghêu ngao một vài câu Kiều cho đỡ buồn.
Related search result for "nghêu ngao"
Comments and discussion on the word "nghêu ngao"