Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiêm huấn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
xạ kích
Vinh Mỹ
Vinh Hưng
Vinh Hiền
phủ doãn
Vinh Hải
trị bệnh
Sịa
Thượng Quảng
Tứ Hạ
thành thục
huấn thị
Thượng Nhật
huấn dụ
tứ trụ
Trần Đình Phong
hướng đạo
Khương Tử Nha
Trần Bích San
cày mây câu nguyệt
ngân tiền
cố đô
Quốc tử giám
thái độ
dự
Thừa Thiên-Huế
Bình Điền
huấn lệnh
quân huấn
gia huấn
Thượng Lộ
A Đới
nam bằng
A Roàng
kiều tử
cạo
nghiêm cách
quở trách
tuân thủ
Vinh Phú
lại bộ
Quân Cờ Trắng
trịnh trọng
thề
nghiêm chính
oai vệ
ăn thề
Tam Giang
nghè
hộ bộ
Quảng Ngạn
tân binh
Thuỷ Phù
Thuỷ Thanh
nhăn nhở
qua đời
giũa dạy
cử hành
Quảng Thái
giáo huấn
Thừa Thiên
rốn bể cửa hầu
ban bố
tày đình
cật vấn
tĩnh túc
tội ác
Nghiêm Lăng
nhiệm nhặt
mặt sắt
gia nghiêm
lập nghiêm
nghiêm mật
khoa mục
Quảng Vĩnh
Thuỷ Lương
Quảng Phước
Thuỷ Vân
Thuỷ Tân
Thuỷ Phương
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last