Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngoại tiếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) t. 1. Nói một vòng tròn đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác: Vòng tròn ngoại tiếp. 2. Nói một đa giác mà tất cả các cạnh đều tiếp xúc với một đường tròn: Đa giác ngoại tiếp.
Related search result for "ngoại tiếp"
Comments and discussion on the word "ngoại tiếp"