Từ "nhẩm" trong tiếng Việt có nghĩa là làm một việc gì đó một cách nhẹ nhàng, nhanh chóng, hoặc không cần quá nhiều sự tập trung. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể:
Ôn lại trong trí: Khi bạn nhẩm một bài học, có nghĩa là bạn đang lặp lại hoặc ôn lại kiến thức mà bạn đã học trước đó, nhưng không cần phải viết ra hay đọc to. Ví dụ:
Khẽ nói trong miệng: Khi bạn nhẩm một bài hát hay một câu thơ, có nghĩa là bạn hát hoặc đọc một cách nhẹ nhàng, không phát ra âm thanh lớn. Ví dụ:
Ăn chặn: Trong một số ngữ cảnh, "nhẩm" còn có nghĩa là ăn chặn một phần tiền hoặc lợi nhuận mà không ai biết. Ví dụ:
Nhẩm tính: Nghĩa là tính toán nhanh trong đầu mà không cần dùng giấy bút. Ví dụ:
Nhẩm lại: Có nghĩa là ôn lại hoặc lặp lại một điều gì đó. Ví dụ: