Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhật động
Jump to user comments
version="1.0"?>
(thiên) đ. Chuyển động biểu kiến tròn đều diễn ra hằng ngày của thiên cầu quanh Quả đất, mỗi vòng trong một ngày vũ trụ (23 giờ 56 phút).
Related search result for
"nhật động"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhật động"
:
nhất đẳng
nhất hạng
nhất thống
nhật dụng
nhật động
nhật đường
nhật tụng
nhiệt dung
nhiệt năng
Words contain
"nhật động"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lắt nhắt
nhận
nhẫn
nhằng nhằng
nhắc
nhạn
phủ nhận
nhì nhằng
nhặt
nhất định
more...
Comments and discussion on the word
"nhật động"