Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt Đau như bị đâm bằng vật nhọn: Thứ nhất đau mắt, thứ nhì nhức răng (tng).
  • 2 trgt Nói màu đen nhánh: Hàm răng đen nhức.
Related search result for "nhức"
Comments and discussion on the word "nhức"