Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
nhem nhẻm
nhen nhúm
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
nhi nhí
nhiều nhặn
nhiệm nhặt
nhinh nhỉnh
nho nhã
nho nhỏ
nhoi nhói
nhon nhỏn
nhong nhóng
nhu nhú
nhuần nhã
nhuần nhị
nhuế nhóa
nhung nhúc
nhung nhăng
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn nhớt
nhường nhịn
nhưng nhức
Ninh Nhất
Noi nghĩa ở nhân
nương nhờ
phai nhạt
phàm nhân
pháp nhân
phép nhà
phép nhân
phòng nhì
phạm nhân
phế nhân
phủ nhận
phổ nhạc
phỉ nhổ
phong nhã
phong nhã
phong nhị
phu nhân
Phướn nhà Đường
Quan hà Bách nhị
quan nha
quân nhân
quân nhạc
quê nhà
quả kiếp nhân duyên
quả nhân
Quảng Nhâm
Quảng Nhân
Quế Nham
Quỳnh Nhai
quý nhân
rừng nhám
rớp nhà
sa nhân
sai nha
sai nha
say bét nhè
sàn nhà
Sáng Nhè
sáp nhập
sát nhân
sát nhập
Sông Nhạn
Sử Hi Nhan
Sỹ nhã
số bị nhân
số nhân
sống nhăn
sỉ nhục
siêu nhân
sinh nhai
sinh nhật
Sơn Nham
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last