Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
cao học
cao hứng
cao hổ cốt
cao kì
cao kế
cao khiết
cao kiến
cao kiềm
cao lâu
cao lớn
cao lộc
cao lương
cao minh
cao ngạo
cao ngất
cao ngồng
cao nghều
cao nguyên
cao nhã
cao niên
cao phân tử
cao quý
cao ráo
cao sang
cao sâu
cao sĩ
cao sản
cao số
cao siêu
cao sơn
cao tan
cao tay
cao tần
cao tầng
cao tầng tổ khảo
cao tốc
cao tăng
cao thâm
cao thế
cao thủ
cao thượng
cao trào
cao uỷ
cao vút
cao vọng
cao xa
cao xanh
cao xạ
cao xạ pháo
cao-bồi
cao-lanh
cao-su
cà khẳng cà kheo
cà kheo
cà nhom
cà pháo
cà tong
cào
cào bằng
cào cào
cá đao
cá biệt hoá
cá heo
cá lon
cá nheo
cá song
cá thể hoá
cá voi
các-bon
các-bon-nát
cách điệu hoá
cách mạng hoá
cánh bèo
cánh hoa
cánh sáo
cáo
cáo bạch
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last