Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo phó
cáo tạ
cáo từ
cáo tố
cáo tị
cáo thị
cáo thoái
cáo trạng
cáo tri
cáp treo
cân đo
cân kẹo
cân não
câu hoạ
câu kéo
câu kẹo
cây leo
cây thảo
cò con
cò khoang
còm nhỏm còn nhom
còm nhom
còng queo
có con
cô giáo
công đoàn
công đoạn
công báo
công cáo ủy viên
công giáo
công hữu hoá
công lao
công nghiệp hoá
công toi
cù lao
cú mèo
cúng cáo
cúng cháo
cạnh khoé
cạo
cạo giấy
cạp nong
cải hoa
cải hoá
cải tạo
cải xoong
cảm hoài
cảm hoá
cảm mạo
cảm phong
cảng ngoài
cảnh báo
cảnh cáo
cảo
cảo luận
cảo táng
cấm đoán
cấp báo
cấp cao
cất cao
cấu tạo
cấu véo
cần lao
cầu ao
cầu đảo
cầu dao
cầu hoà
cầu phao
cầu phong
cầu toàn
cầu treo
cẩm bào
cẩn cáo
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last