Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
occur
/ə'kə:/
Jump to user comments
nội động từ
  • xảy ra, xảy đên
  • nảy ra (ý nghĩ)
    • it occurs to me that
      tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
  • xuất hiện, tìm thấy
    • several misprints occur on the first page
      nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
Related search result for "occur"
Comments and discussion on the word "occur"