Characters remaining: 500/500
Translation

oofy

/'u:fi/
Academic
Friendly

Từ "oofy" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lóng, có nghĩa lắm tiền”, “nhiều của”, hoặcgiàu xụ”. Đây một từ khá ít gặp trong tiếng Anh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong những cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn hóa pop.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa: "Oofy" diễn tả một người nhiều tiền, thường người sự giàu có của họ được thể hiện rõ ràng hoặc phần phô trương. Từ này có thể được sử dụng để chỉ trích hoặc châm biếm một cách nhẹ nhàng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He drives an oofy car, and everyone knows he’s loaded." (Anh ấy lái một chiếc xe ô tô rất đắt tiền, mọi người đều biết anh ấy rất giàu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The oofy lifestyle of the celebrities often makes ordinary people feel envious." (Cuộc sống giàu có của các ngôi sao thường khiến những người bình thường cảm thấy ghen tị.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Wealthy" (giàu có), "affluent" (giàu có, sung túc).
  • Từ trái nghĩa:

    • "Poor" (nghèo), "impoverished" (bần cùng).
Cách sử dụng khác
  • Idioms:

    • "Money talks" (Tiền tiếng nói) - thường nói về việc tiền có thể mua được nhiều thứ.
  • Phrasal verbs:

    • "Cash in" (kiếm tiền từ) - thường dùng để chỉ việc kiếm lợi nhuận từ một hoạt động nào đó.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "oofy", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang tính châm biếm hoặc phê phán.
  • Từ này không phổ biến bằng các từ như "rich" hay "wealthy", vậy hãy cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ

Similar Spellings

Words Containing "oofy"

Comments and discussion on the word "oofy"