Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
opponent
/ə'pounənt/
Jump to user comments
tính từ
  • phản đối, đối lập, chống lại
danh từ
  • địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Related search result for "opponent"
Comments and discussion on the word "opponent"