Characters remaining: 500/500
Translation

opposite

/'ɔpəzit/
Academic
Friendly

Từ "opposite" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ một số lưu ý.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjective): "Opposite" có nghĩa đối nhau, ngược nhau.

    • dụ:
  2. Danh từ (noun): "Opposite" có nghĩa điều trái lại, điều ngược lại.

    • dụ:
  3. Phó từ (adverb): "Opposite" có thể được dùng để chỉ vị trí, nghĩa trước mặt, đối diện.

    • dụ:
  4. Giới từ (preposition): "Opposite" có thể được dùng để chỉ vị trí đối diện, trước mặt.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh sân khấu, "to play opposite" nghĩa đóng vai đối diện với một nhân vật chính khác.
    • dụ:
Biến thể của từ
  • "Opposition" (danh từ): sự đối kháng, sự trái ngược.

    • dụ: "There was a strong opposition to the proposal." ( một sự phản đối mạnh mẽ đối với đề xuất này.)
  • "Oppose" (động từ): chống lại, phản đối.

    • dụ: "Many people oppose the new law." (Nhiều người phản đối luật mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Antonym (trái nghĩa): "same" (giống nhau).
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): "contrary" (trái ngược), "inverse" (ngược lại).
Idioms Phrasal verbs
  • "Opposite sides of the same coin": nghĩa hai mặt của một vấn đề, mặc dù có vẻ khác nhau nhưng thực sự liên quan đến nhau.
    • dụ: "Success and failure are often opposite sides of the same coin." (Thành công thất bại thường hai mặt trái ngược của cùng một đồng tiền.)
Kết luận

Từ "opposite" rất phong phú trong cách sử dụng ý nghĩa. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. đối nhau, ngược nhau
    • to go in opposite directions
      đi theo những hướng ngược nhau
    • opposite leaves
      mọc đối
danh từ
  1. điều trái lại, điều ngược lại
phó từ
  1. trước mặt, đối diện
    • the house opposite
      căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt
Idioms
  • to play opposite
    (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính
giới từ
  1. trước mặt, đối diện
    • the station
      trước mặt nhà ga
Idioms
  • opposite prompter
    (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên

Comments and discussion on the word "opposite"