Characters remaining: 500/500
Translation

ordain

/ɔ:'dein/
Academic
Friendly
Giải thích từ "ordain" bằng tiếng Việt

Từ "ordain" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "định xếp, ra lệnh, ban hành" hoặc "phong chức" trong bối cảnh tôn giáo. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiết lập quy tắc, luật lệ hoặc phong chức cho một người trong tôn giáo.

Tóm lại:

Từ "ordain" một từ nhiều ý nghĩa, chủ yếu liên quan đến việc ra lệnh hoặc phong chức trong bối cảnh tôn giáo.

ngoại động từ
  1. định xếp sắp
  2. ra lệnh; ban hành (luật), quy định
    • to observe what the laws ordain
      tuân theo những điều luật pháp qui định
  3. (tôn giáo) phong chức

Comments and discussion on the word "ordain"