Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ordinate
/'ɔ:dnit/
Jump to user comments
danh từ
  • điều thông thường, điều bình thường
    • out of the ordinate
      khác thường
  • cơm bữa (ở quán ăn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu
  • xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)
  • (the ordinate) chủ giáo, giám mục
  • sách lễ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù
IDIOMS
  • to be in ordinary
    • (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
  • physician in ordinary
    • bác sĩ thường nhiệm
danh từ
  • (toán học) tung độ, đường tung
Related words
Related search result for "ordinate"
Comments and discussion on the word "ordinate"