Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last
chủ trì
bớt miệng
đội
báo yên
đơn âm
hào
làm ma
khênh
phát
chung thẩm
đáp
nhặt
bì bõm
nả
chắc lép
khoăm
phong phanh
mang
nhóm
quăng
bòng bong
đồn đại
khâm mạng
khoáng đãng
niên thiếu
khoa hoạn
khò khò
lẳng lơ
súng
lãnh
bộ hành
phạt góc
học khóa
giao binh
phe phẩy
dưng
ngầm ngập
mơ
cua
nạng
sả
chỉ thị
sách vở
cầm lòng
chu du
rỗ hoa
nhẹ tình
màng
quen mui
bán sơn địa
quyền quý
quyết nghị
chói loà
chằm chằm
siêu thanh
con mẹ
bêu nắng
rỗ
kinh nhật tụng
nguyên sinh
nậm
ngoằng
ông cụ
làm chiêm
chiết trung
gió đông
đơn ca
lạnh lẽo
bỏ thõng
quốc doanh
đan trì
đách
bay bổng
nghỉ mát
sáng mai
phát canh
sâu nặng
già đời
cuội
sáng chế
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last