Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
108
109
110
111
112
113
114
Next >
Last
duy danh
duy hiện tượng
làm nhục
cảnh sắc
duy vật
lan toả
dịch thấm
số mũ
trơ trọi
quăm
leo lét
hùn vốn
phản quốc
vi phẫu
hướng nhiệt
thiên định
tườm tượp
nhập cảng
lụn bại
cận thị
siêu âm
cá bột
lão khoa
sống sít
vẻo
tuồng như
thiết kị
phân bắc
hữu danh
đá phấn
đá phiến
dừng
hồng xiêm
cảnh địa
nhập nội
lễ giáo
hướng đạo sinh
cao-bồi
thộc
la mắng
tử thù
sâu bệnh
gây chuyện
uẩn tàng
giai đoạn
cảm tạ
gia thất
soi bóng
ra mắt
bùm tum
ố
lộ sáng
ca cẩm
sở nguyện
văn kiện
buôn cất
cảm nhiễm
gà thiến
tứ bàng
phá thai
thể tất
giun đất
khà
quệnh quoạng
vài bốn
trưởng quan
nhệu nhạo
giày
nhi
thể nào
a ha
ảm đạm
giải trừ
kháng chiến
khái niệm
vang dậy
leo trèo
um tùm
um tùm
lần thần
First
< Previous
108
109
110
111
112
113
114
Next >
Last