Từ "overdraw" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "rút quá số tiền gửi" trong ngữ cảnh ngân hàng. Điều này xảy ra khi bạn chi tiêu nhiều hơn số tiền có trong tài khoản ngân hàng của mình. Ngoài ra, từ này còn có những nghĩa khác như "phóng đại" hay "cường điệu" trong các tình huống khác.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa 1: Rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
Khi bạn sử dụng thẻ ngân hàng hoặc viết séc mà số tiền bạn rút ra lớn hơn số tiền bạn có trong tài khoản, bạn đang "overdraw" tài khoản của mình.
Ví dụ: "I accidentally overdrew my account when I bought those shoes." (Tôi vô tình rút quá số tiền trong tài khoản khi mua đôi giày đó.)
Nghĩa 2: Phóng đại, cường điệu
Từ "overdraw" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc cường điệu một điều gì đó, chẳng hạn như cảm xúc hoặc tình huống.
Ví dụ: "The story was so exaggerated that it felt like the author overdraw the characters." (Câu chuyện đã bị phóng đại đến mức tôi cảm thấy tác giả đã cường điệu hóa các nhân vật.)
Các biến thể của từ:
Overdrew: Thì quá khứ của "overdraw".
Overdrawn: Phân từ quá khứ, thường được dùng để mô tả trạng thái.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Overextend: Cũng có nghĩa là kéo dài ra quá mức, có thể dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Overestimate: Phóng đại hoặc đánh giá cao hơn thực tế.
Các cụm động từ và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng "overdraw" để thể hiện sự phê phán về việc ai đó làm quá lên một vấn đề, hoặc khi nói về việc quản lý tài chính không tốt.