Characters remaining: 500/500
Translation

understate

/'ʌndə'steit/
Academic
Friendly

Từ "understate" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "nói bớt" hoặc "nói giảm đi." Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn đạt một điều đó bạn cho ít quan trọng hơn so với thực tế. Từ này thường được dùng trong các tình huống khi một người hoặc một tổ chức không muốn phô trương sự thật hoặc muốn giảm bớt tác động của thông tin họ đang truyền đạt.

Định nghĩa
  • Understate: Nói bớt, nói giảm đi một điều đó, thường những thiệt hại, sự thật, hay cảm xúc.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "They understate their own losses."
  2. Câu nâng cao:

    • "During the presentation, the CEO chose to understate the company's financial struggles to maintain investor confidence."
Biến thể của từ
  • Understatement (danh từ): Hành động hoặc kết quả của việc nói bớt, thường dùng để chỉ cách diễn đạt một cách khéo léo khiến điều đó có vẻ ít nghiêm trọng hơn.
    • dụ: "His comments were an understatement of the situation."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Minimize: Giảm thiểu, làm cho ít quan trọng hơn.
  • Downplay: Làm giảm tầm quan trọng của điều đó.
  • Diminish: Giảm bớt, làm cho ít đi.
Idioms Phrasal Verbs
  • Play down: Tương tự như "understate," nghĩa cố tình làm cho điều đó có vẻ ít nghiêm trọng hơn.
    • dụ: "The doctor played down the risks of the surgery."
Cách sử dụng thông thường
  • "He tends to understate his achievements."
    • (Anh ấy xu hướng nói bớt về những thành tựu của mình.)
  • "The report understated the impact of climate change."
    • (Báo cáo đã nói giảm bớt tác động của biến đổi khí hậu.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "understate," bạn cần phải lưu ý ngữ cảnh, có thể mang lại cảm giác tiêu cực hoặc thiếu trung thực nếu người nghe cảm thấy rằng thông tin được giảm nhẹ không hợp .

ngoại động từ
  1. nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
    • they understate their own losses
      chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng

Similar Spellings

Words Containing "understate"

Comments and discussion on the word "understate"