Characters remaining: 500/500
Translation

minimise

/'minimaiz/ Cách viết khác : (minimize) /'minimaiz/
Academic
Friendly

Từ "minimise" trong tiếng Anh có nghĩa "giảm đến mức tối thiểu" hoặc "đánh giá thấp". Đây một động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến khoa học, để diễn tả việc giảm thiểu một cái đó.

Giải thích:
  • Minimise (ngoại động từ): Làm cho một cái đó nhỏ lại nhất có thể, hoặc cố gắng không để một vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
dụ sử dụng:
  1. Kinh doanh:

    • "We need to minimise costs to increase our profits." (Chúng ta cần giảm chi phí để tăng lợi nhuận.)
  2. An toàn:

    • "To minimise risks, we should follow all safety protocols." (Để giảm thiểu rủi ro, chúng ta nên tuân theo tất cả các quy trình an toàn.)
  3. Sức khỏe:

    • "He is trying to minimise his sugar intake for better health." (Anh ấy đang cố gắng giảm lượng đường tiêu thụ để sức khỏe tốt hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Minimisation (danh từ): Quá trình giảm thiểu.

    • dụ: "The minimisation of waste is essential for sustainability."
  • Minimally (trạng từ): Ở mức tối thiểu.

    • dụ: "The new policy will minimally impact our operations."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reduce: Giảm bớt.
  • Diminish: Giảm đi, làm cho ít hơn.
  • Lessen: Giảm nhẹ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "minimise" thường được dùng để chỉ việc tối ưu hóa quy trình, dụ:
    • "We aim to minimise the environmental impact of our production methods."
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "minimise", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm động từ liên quan đến việc giảm bớt hoặc hạ thấp: - Scale down: Giảm quy mô. - dụ: "Due to budget cuts, we have to scale down our project."

Chú ý:

Từ "minimise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi "reduce" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng những từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp.

ngoại động từ
  1. giảm đến mức tối thiểu
  2. đánh giá thấp

Comments and discussion on the word "minimise"