Characters remaining: 500/500
Translation

pétoire

Academic
Friendly

Từ "pétoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "súng tồi" hoặc "súng kém chất lượng". Đâymột từ mang tính thân mật thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Pétoire: Có thể hiểumột loại súng không hoạt động tốt, hoặc có thể dùng để chỉ một loại vũ khí bình thường, không nhiều sức mạnh hay độ chính xác. Từ này thường mang ý nghĩa hài hước hoặc châm biếm.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Ce vieux pétoire ne tire pas très bien. (Cái súng này không bắn tốt lắm.)
  2. Trong văn cảnh hài hước:

    • Il s'est acheté une pétoire pour faire peur aux voleurs, mais elle ne fonctionne même pas ! (Anh ấy đã mua một cái súng để dọa bọn trộm, nhưng thậm chí còn không hoạt động!)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể dùng từ "pétoire" trong các câu miêu tả sự thiếu thốn hoặc không hiệu quả của một cái gì đó, không chỉ riêng về súng:
    • C'est comme une pétoire dans un film d'action, ça ne sert à rien. ( giống như một cái súng tồi trong một bộ phim hành động, không tác dụng .)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống:
    • Fusil: súng nói chung (nói chungsúng chất lượng tốt hơn).
    • Arme: vũ khí (một từ chung hơn, không chỉ đề cập đến súng).
Từ đồng nghĩa
  • Broc: một từ khá lóng, cũng có nghĩa tương tự như pétoire, thường chỉ những thứ kém chất lượng.
Idioms cụm từ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào chứa từ "pétoire", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các câu nói hài hước hoặc châm biếm.
Kết luận

Khi học từ "pétoire", bạn nên nhớ rằng không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ súng, mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) súng tồi

Comments and discussion on the word "pétoire"