Characters remaining: 500/500
Translation

pallor

/'pælə/
Academic
Friendly

Từ "pallor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vẻ xanh xao" hoặc "vẻ tái nhợt". Từ này thường được dùng để chỉ màu sắc da mặt của người khi họ không sự hồng hào, có thể do sức khỏe kém, lo âu, hoặc thiếu máu.

Định nghĩa:
  • Pallor (danh từ): Vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, thường dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the long illness, her pallor was noticeable."
    • (Sau khi bị bệnh lâu, vẻ tái nhợt của ấy trở nên rõ ràng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The doctor was concerned about the patient's pallor, suspecting anemia."
    • (Bác sĩ lo ngại về vẻ xanh xao của bệnh nhân, nghi ngờ thiếu máu.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Pallid (tính từ): Có nghĩa giống như "pallor", nhưng dùng để mô tả một người hoặc một vật có vẻ xanh xao, nhợt nhạt.
    • dụ: "His pallid complexion suggested he hadn't been outdoors in a while."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Paleness: Cũng có nghĩa sự nhợt nhạt, nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn không chỉ về sức khỏe.
  • Sallow: Đề cập đến màu da vàng nhạt, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe không tốt.
  • Livid: Mặc dù thường được dùng để chỉ sự giận dữ, cũng có thể mô tả sự nhợt nhạt do thiếu máu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Turn pale": Nghĩa trở nên nhợt nhạt, thường do sợ hãi hoặc bất ngờ.
    • dụ: "She turned pale when she heard the news."
  • "Go white as a sheet": Cách diễn đạt này cũng mô tả việc ai đó trở nên rất nhợt nhạt, thường do hoảng sợ.
    • dụ: "He went white as a sheet when he saw the accident."
Tóm tắt:

Từ "pallor" mô tả một trạng thái sức khỏe có thể nhận biết qua màu sắc da.

danh từ
  1. vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

Comments and discussion on the word "pallor"