Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pillar
/'pilə/
Jump to user comments
danh từ
  • cột, trụ
  • (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
    • one of the pillars of the State
      một trong những cột trụ của quốc gia
  • cột (nước, khói...)
  • (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
IDIOMS
  • to be driven from pillar to post
    • bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
ngoại động từ
  • chống, đỡ (bằng cột, trụ)
Related words
Related search result for "pillar"
Comments and discussion on the word "pillar"