Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
passer
/'pɑ:sə/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) passer-by
  • người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
Related search result for "passer"
Comments and discussion on the word "passer"