Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
passer
Jump to user comments
nội động từ
  • qua, sang; đi qua
    • Passer en France
      sang Pháp
    • Passer par la rue
      đi qua phố
  • đi đến
    • Passer à la banque
      đi đến nhà ngân hàng
  • trở thành
    • Passer maître
      trở thành bậc thầy
  • thăng (chức)
    • Passer colonel
      thăng đại tá
  • bị gọi ra, phải ra
    • Passer en conseil de guerre
      phải ra trước hội đồng quân sự
  • qua đời
    • Il a passé
      ông ấy đã qua đời
  • lướt qua; quên đi, tha thứ
    • Passer sur des détails
      lướt qua những chi tiết
    • Passer sur les fautes de quelqu'un
      tha thứ những khuyết điểm của ai
  • lọt qua; chảy qua
    • Le café passe lentement
      cà phê lọt qua từ từ
    • Le Fleuve Rouge passe à Namdinh
      sông Hồng chảy qua Nam Định
  • truyền; truyền lại
    • Passer de bouche en bouche
      truyền từ miệng người này sang miệng người khác
    • La maison passe à son fils
      cái nhà truyền lại cho con trai ông ta
  • được thông qua, được chấp nhận
    • La loi a passé
      đạo luật đã được thông qua
    • Proposition qui peut passer
      đề nghị có thể được chấp nhận
  • tiêu
    • Aliment qui ne passe pas
      thức ăn không tiêu
  • phai, lạt, tàn, úa
    • Couleur qui a passé
      màu đã phai
    • Ces fleurs ont passé
      hoa này đã tàn
  • trôi qua, lỗi thời, hết
    • Quinze jours sont passés
      mười lăm ngày đã trôi qua
    • Cette mode passera
      cái mốt ấy sẽ lỗi thời
    • La douleur est passée
      đau đớn đã hết
  • (sân khấu) được diễn; được chiếu
    • Pièce qui passera
      vở kịch sẽ được diễn
    • Film qui vient de passer
      phim vừa (được) chiếu
    • Cela peut passer
      điều đó có thể nhận được
    • cela passera
      rồi cũng hết thôi
    • en passant
      nhân tiện, tiện thể
    • en passer par
      phải chịu đựng
    • faire passer
      đưa qua, cho qua
    • laisser passer
      bỏ qua, không phản đối
    • le temps passe
      thì giờ thấm thoắt
    • passe !
      được!
    • passe pour
      còn có thể được
    • Passe pour des médisances, mais des calomnies !
      nói xấu còn có thể được, chứ vu khống thì không thể tha thứ!
    • passer à
      chuyển sang
    • Passer à l'action
      chuyển sang hành động
    • passer à la postérité
      truyền lại đời sau
    • passer à l'ennemi
      theo giặc
    • passer avant
      đi lên trước (ai); hơn (ai)
    • La mère passe avant la femme
      mẹ được coi trọng hơn vợ
    • Passer chez quelqu' un
      thăm ai chốc lát
    • passer de mode
      lỗi thời
    • passer du côté de
      đứng về phía
    • passer en proverbe
      trở thành ngạn ngữ
    • passer outre
      xem outre
    • passer par
      qua (nơi nào); thoáng qua (đầu óc)
    • Passer par Vinh pour se rendre au Laos
      qua Vinh để đi Lào
    • Il a passé par là
      là ông ta đã đi qua đấy
    • Idée qui me passe par la tête
      ý nghĩ thoáng qua đầu óc tôi
    • Passer par les mains de quelqu'un
      qua tay ai
    • Passer par de rudes épreuves
      trải qua những thử thách gay go
    • passer par-dessus
      trèo qua; vượt qua, không kể đến
    • passer pour
      được coi như
    • passer sur
      không kể đến; bỏ qua
    • passer sur le ventre de quelqu'un
      hại ai nhằm đạt mục đích của mình
    • y passer
      cũng phải chịu đựng như thế
    • Toute sa fortune y passa
      tất cả gia tài của nó bị phung phí hết
ngoại động từ
  • qua
    • Passer la rivière
      qua sông
    • Passer un examen
      qua một kỳ thi
  • vượt qua, vượt, quá
    • Passer la limite d'âge
      quá hạn tuổi
    • Cela passe mes forces
      điều đó quá sức tôi
    • Passer quelqu'un à la course
      vượt ai trong cuộc chạy đua
  • chở qua
    • Passer des voyageurs
      chở hành khách qua
  • chuyền, chuyển, trao
    • Passer le ballon
      chuyền quả bóng
    • Passer un objet à quelqu'un
      trao một vật cho ai
  • luồn qua; lọc
    • Passer une corde
      luồn dây qua
  • mặc; đặt lên; phết lên, bôi lên
    • Passer son manteau
      mặc áo khoác
    • Passer la main sur le front
      đặt bàn tay lên trán
    • Passer de la cire sur un parquet
      bôi xi lên sàn
  • tha thứ, bỏ qua
    • Passer une faute
      tha thứ một lỗi lầm
    • Passer un fait
      bỏ qua một sự việc
  • bỏ sót
    • Passer une ligne
      bỏ sót một dòng
  • đưa vào; đem tiêu
    • Passer de la contrebande
      đưa đồ lậu vào
    • Passer de la fausse monnaie
      đem tiêu tiền giả
  • ghi vào, ký kết
    • Passer un contrat
      ký kết một giao kèo
  • dùng
    • Passer ses soirées à lire
      dùng buổi tối để đọc sách
    • cela me passe
      tôi không hiểu được điều đó
    • passer au fil de l'épée
      xem fil
    • passer condamnation
      nhận lỗi
    • passer la consigne
      truyền quân lệnh
    • passer la rampe
      (sân khấu) được khán giả hoan nghênh
    • passer l'écran
      (điện ảnh) được người xem hoan nghênh
    • passer l'éponge sur
      xem éponge
    • passer le temps
      dùng thì giờ (làm gì)
    • passer quelque chose sous silence
      lờ việc gì đi
    • passer une revue; passer des troupes en revue
      duyệt binh
Related search result for "passer"
Comments and discussion on the word "passer"