Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
passible
/'pæsibl/
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động
  • chịu đựng được đau khổ
Related search result for "passible"
Comments and discussion on the word "passible"