Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phản chiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
hứng trí
hưng khởi
hư cấu
phạm thượng
pháp lệnh
phát hành
phân định
phân suất
phân xưởng
Yên Kiện
Yên Đường
Yên Luật
nhiễm sắc thể
khống
nhồi
phay
Yến Khê
Yên Tập
An Thạch
nạc
Bãi Thơm
Bản Nguyên
muối mặt
trị sự
Bảo Thanh
Tri Trung
Tri Thuỷ
môn học
lấy lệ
ghé vai
bãi chức
trọng âm
lâm nạn
phướn
nắp
An Thuận
giáo vụ
Trung Giáp
rủi
ăn mày
rừng tía
rườm
sá chi
sai trái
Trạm Thán
trái lè
mệnh trời
tịnh độ
Cà Lúi
Suối Trai
cà sa
tĩnh thổ
mễ
sư cụ
Cái Dầu
đuổi
sử
tịnh giới
Sơn Nguyên
mí
Song Phú
gần gụi
Bình Kiến
Bình Thạnh Đông
Bình Thuỷ
bó buộc
gạt bỏ
ép nài
Sơn Hùng
ép buộc
lễ bái
tả tình
giặc Thát
tứ tế
tử tội
từ phú
quai hàm
Quan Lãng
háng
ký ức
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last