Characters remaining: 500/500
Translation

phèn

Academic
Friendly

Từ "phèn" trong tiếng Việt những nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến hóa học một số ý nghĩa khác trong đời sống.

  1. d. 1 Tên gọi chung các loại muối kép gồm hai muối sulfat. 2 Phèn chua (nói tắt). Nước đã đánh phèn.

Comments and discussion on the word "phèn"