Characters remaining: 500/500
Translation

pipée

Academic
Friendly

Từ "pipée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, hai nghĩa chính bạn có thể gặp.

1. Nghĩa đầu tiên: Lối nhử bẫy chim
  • Giải thích: "Pipée" được dùng để chỉ một lối nhử bẫy chim, thường liên quan đến việc bắt chước tiếng chim để dụ chúng đến gần một cái cây cành đã được phết nhựa dính. Đâymột phương pháp cổ điển trong săn bắn chim.
  • Ví dụ:
    • "Il a utilisé une pipée pour attraper des oiseaux." (Anh ấy đã sử dụng một lối nhử bẫy chim để bắt các con chim.)
2. Nghĩa thứ hai: Tẩu thuốc
  • Giải thích: "Pipée" cũng có thể được dùng để chỉ lượng thuốc (thườngthuốc lá) nhồi vào trong một cái tẩu. Đâynghĩa phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • "Donnez-moi une pipée de tabac." (Cho tôi xin một tẩu thuốc.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "pipe" (tẩu) có thể được dùng như một biến thể. "Pipe" có thể chỉ chung cho tẩu thuốc, nhưng "pipée" nhấn mạnh vào lượng thuốc nhồi trong tẩu.
  • Từ gần giống:
    • "Cigare" ( ) – chỉ một loại thuốc lá cuốn.
    • "Tabac" (thuốc lá) – chỉ chung về thuốc lá.
Từ đồng nghĩa
  • "Trousseau" (bộ dụng cụ) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ một bộ dụng cụ nhử chim, nhưng không phảiđồng nghĩa chính xác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn cảnh văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "pipée" có thể mang nhiều ý nghĩa tượng trưng, ví dụ như sự dụ dỗ hay sự lừa dối.
  • Ví dụ nâng cao: "Dans la fable, le personnage utilise une pipée pour tromper ses ennemis." (Trong câu chuyện ngụ ngôn, nhân vật đã sử dụng một lối nhử bẫy chim để lừa dối kẻ thù của mình.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms phổ biến nào sử dụng trực tiếp từ "pipée". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc "dụ dỗ" hoặc "lừa dối" trong tiếng Pháp.

Kết luận

Từ "pipée" hai nghĩa chính trong tiếng Pháp: lối nhử bẫy chim lượng thuốc nhồi trong tẩu. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của từ.

danh từ giống cái
  1. lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây cành đã phết nhựa dính)
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩu (lượng thuốc nhồi trong tẩu)
    • Donnez -moi une pipée de tabac
      cho tôi xin một tẩu thuốc

Comments and discussion on the word "pipée"