Characters remaining: 500/500
Translation

piètre

Academic
Friendly

Từ "piètre" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tồi", "kém", "kém chất lượng", thường được dùng để chỉ một cái gì đó không đạt yêu cầu hoặc không tốt. Từ này thường cảm giác tiêu cực được sử dụng để mô tả những thứ người ta không hài lòng.

Cách sử dụng từ "piètre":
  1. Mô tả phẩm chất kém:

  2. Dùng để chỉ mức độ kém trong một lĩnh vực nào đó:

    • Un piètre joueur: cầu thủ tồi.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Piètre không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "pitoyable", từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang nghĩa "thảm hại" hơn.
  • Synonymes: "médiocre" (trung bình, không xuất sắc), "nul" (không giá trị).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong ngữ cảnh phê bình, "piètre" có thể được sử dụng để chỉ sự thất bại về mặt nghệ thuật hoặc sáng tạo.
    • Ví dụ: "Cette adaptation cinématographique est une piètre représentation du roman original." (Phiên bản điện ảnh nàymột sự thể hiện tồi tệ của tiểu thuyết gốc.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être à la traîne: chỉ việc tụt lại phía sau, có thể dùng để chỉ một người hay một thứ đó không theo kịp tiêu chuẩn.
    • Ví dụ: "Cette entreprise est à la traîne avec ses concurrents, elle offre des produits piètre qualité." (Công ty này đang tụt lại phía sau so với các đối thủ, cung cấp sản phẩm chất lượng tồi.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "piètre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.

tính từ
  1. tồi
    • Un piètre habit
      cái áo tồi
    • un piètre érivain
      nhà văn tồi

Comments and discussion on the word "piètre"