Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for play-girl in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chơi
gái tơ
gái
nữ học đường
chơi bời
hỏi vợ
o
ngoa
chạy hiệu
kịch thơ
phát huy
như chơi
ợt
đóng
chèo
nhởn
cầu hoà
Thái
trống cơm
ăn thua
cấm cung
buồng không
hồng quần
ăn hỏi
giấc hoa
gái nhảy
giai nhân
kép
cưỡng dâm
ép duyên
ca nương
đào kiểm
ả đào
gùn ghè
thanh nữ
nữ sinh
hồng lâu
cheo
phải gái
mỹ nữ
đào nương
ngọc nữ
cầu hôn
thôn nữ
hò
con gái
nữ tử
hĩm
học trò
hồng nhan
bà cô
nỡ
cù
đoá
đú đởn
con bé
ngốt
giả trang
a ha
múa rối
nạ dòng
mảnh mai
ngấp nghé
duyên dáng
tấn
chơi trội
thù oán
đóng phim
nheo nhẻo
phải lòng
giỡn
chơi chữ
đạo diễn
chơi ác
đánh đôi
ăn sương
ao ước
vờn
đánh đơn
bản kịch
First
< Previous
1
2
Next >
Last