Từ "poignée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "nắm", "chuôi", "quai" hoặc "quả đấm". Từ này thường được dùng để chỉ một số lượng nhỏ, một nắm tay hoặc một phần nhỏ của một thứ gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ "poignée", cùng với ví dụ minh họa:
Nắm tay, nắm (số lượng nhỏ):
Quả đấm cửa:
Poignée d'outils: (một nắm công cụ) - có thể dùng để chỉ một nhóm công cụ nhỏ mà bạn có thể cầm trong tay.
Par poignées: (đầy tay, nhiều lắm) - ví dụ: Il a pris les bonbons par poignées. (Anh ấy đã lấy kẹo đầy tay).
Avoir une poignée de main ferme: có nghĩa là có một cái bắt tay mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ.
Donner une poignée de main: nghĩa là bắt tay, dùng trong ngữ cảnh chào hỏi hoặc thỏa thuận.
Từ "poignée" rất đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách dùng của nó.