Characters remaining: 500/500
Translation

poignée

Academic
Friendly

Từ "poignée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "nắm", "chuôi", "quai" hoặc "quả đấm". Từ này thường được dùng để chỉ một số lượng nhỏ, một nắm tay hoặc một phần nhỏ của một thứ đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "poignée", cùng với ví dụ minh họa:

1. Nghĩa chính:
  • Nắm tay, nắm (số lượng nhỏ):

    • Ví dụ: une poignée de sel (một nắm muối) - ở đây, "poignée" chỉ một lượng muối bạn có thể nắm trong tay.
  • Quả đấm cửa:

    • Ví dụ: la poignée de la porte (quả đấm cửa) - trong trường hợp này, "poignée" chỉ bộ phận bạn nắm để mở cửa.
2. Nghĩa bóng:
  • Số lượng nhỏ:
    • Ví dụ: le maréchal qui n'avait qu'une poignée d'hommes (viên thống chế chỉ có một nhúm lính) - "poignée" ở đây thể hiện một số lượng rất ít, chỉ một nhóm nhỏ người.
3. Biến thể của từ:
  • Poignée de main: (cái bắt tay)
    • Đâycụm từ chỉ hành động bắt tay, thể hiện sự chào hỏi hoặc chào mừng.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Poignée d'outils: (một nắm công cụ) - có thể dùng để chỉ một nhóm công cụ nhỏ bạn có thể cầm trong tay.

  • Par poignées: (đầy tay, nhiều lắm) - ví dụ: Il a pris les bonbons par poignées. (Anh ấy đã lấy kẹo đầy tay).

5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mains: (tay) - có thể liên quan nhưng không hoàn toàn giống.
  • Talon: (gót) - không phảiđồng nghĩa nhưng có thể gây nhầm lẫn do cách dùng trong một số ngữ cảnh.
6. Thành ngữ cụm động từ:
  • Avoir une poignée de main ferme: có nghĩacó một cái bắt tay mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin mạnh mẽ.

  • Donner une poignée de main: nghĩabắt tay, dùng trong ngữ cảnh chào hỏi hoặc thỏa thuận.

Kết luận:

Từ "poignée" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách dùng của .

danh từ giống cái
  1. nắm
    • Poignée de sel
      nắm muối
  2. (nghĩa bóng) nhúm
    • Le maréchal qui n'avait qu'une poignée d'hommes
      viên thống chế chỉ có một nhúm lính
  3. cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa)
    • Poignée d'une sabre
      chuôi kiếm
    • Poignée d'une porte
      quả đấm cửa
    • à poignée; par poignées
      đầy tay, nhiều lắm
    • poignée de main
      cái bắt tay

Comments and discussion on the word "poignée"