Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peigne
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái lược
  • (ngành dệt) (khung) gỗ
  • (động vật học) con điệp
    • passer au peigne fin
      xem xét kỹ lưỡng
    • sale comme un peigne
      bẩn thỉu quá
Related search result for "peigne"
Comments and discussion on the word "peigne"