Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

portière

/pɔ:'tjəe/
Academic
Friendly

Từ "portière" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cửa xe" hoặc "màn cửa, rèm cửa". Đâymột danh từ giống cái (la portière).

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Portière" thường được dùng để chỉ cửa của một chiếc xe hơi. Khi bạn mở hoặc đóng cửa xe, bạn đang thao tác với "portière".
    • Ngoài ra, "portière" cũng có thể chỉ màn cửa hoặc rèm cửa tại các cửa sổ trong nhà.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1:
    • Ví dụ 2:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống với "portière":
    • Về từ đồng nghĩa, "portière" có thể được thay thế bằng "rideau" khi nói đến màn cửa.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh động vật học, "portière" còn có thể chỉ "vache portière" ( cái thành thục), tức là cái đã đến tuổi sinh sản.
    • Ví dụ: La vache portière est prête à être saillie. ( cái thành thục đã sẵn sàng để giao phối.)
  5. Idiom cụm động từ:

    • Từ "portière" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể gặp trong các cụm từ như "portière arrière" (cửa sau) hay "portière avant" (cửa trước) khi chỉ các vị trí cửa trong xe.
Tóm lại:

Từ "portière" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ cửa xe mà còn có thể chỉ đến rèm cửa. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

danh từ giống cái
  1. cửa xe
  2. màn cửa, rèm cửa
tính từ giống cái
  1. (động vật học) có chửa; thành thục
    • Vache portière
      cái thành thục (đã đến tuổi lấy đực)
danh từ giống cái
  1. tàu ghép làm cầu phao

Comments and discussion on the word "portière"