Characters remaining: 500/500
Translation

partir

Academic
Friendly

Từ "partir" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa chính là "ra đi", "đi", hoặc "khởi hành". Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ "partir", cũng như các cách sử dụng, biến thể những từ liên quan.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Nội động từ "partir":

    • Ra đi, đi, khởi hành:
  2. Xuất hiện, ra:

    • Ví dụ: Les bourgeons commencent à partir. (Mầm bắt đầu xuất hiện.)
  3. Bật ra, phọt ra:

    • Ví dụ: Le bouchon est parti. (Nút bật ra.)
  4. Khởi động, khởi đầu:

    • Ví dụ: L'affaire est bien partie. (Công việc khởi đầu thuận lợi.)
    • Ví dụ: Faire partir un coup de feu. (Nổ một phát súng.)
  5. Mất đi, biến đi:

    • Ví dụ: La maladie semblait partir. (Bệnh tình như sắp khỏi.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • À partir de: "kể từ"

    • Ví dụ: À partir d'aujourd'hui, nous commençons un nouveau projet. (Kể từ ngày hôm nay, chúng tôi bắt đầu một dự án mới.)
  • Partir en guerre contre quelqu'un: "công kích ai kịch liệt"

    • Ví dụ: Ils partent en guerre contre la corruption. (Họ công kích kịch liệt sự tham nhũng.)
Biến thể của từ "partir"
  • Parti: quá khứ phân từ của "partir".
  • Partant: danh động từ, có thể dùng để chỉ người hoặc việc đang ra đi.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • S'en aller: "ra đi" (mang tính thông tục hơn).
  • Sortir: "ra ngoài" (thường chỉ việc ra khỏi một nơi chứ không phảiđi xa).
  • Départ: danh từ, có nghĩa là "sự khởi hành".
Lưu ý về cách sử dụng
  • "Partir" thường được sử dụng khi nói về việc khởi hành từ một nơi nào đó đến một nơi khác. Cấu trúc "partir de" thường đi kèm với một địa điểm cụ thể.
  • Khi sử dụng "partir" với một địa điểm đích, thường dùng cấu trúc "partir pour".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "partir" có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong câu Cela part d'un bon cœur. (Điều đó xuất phát từ lòng tốt), chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định nguồn gốc từ một lý do tốt đẹp.
Kết luận

Từ "partir" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. có thể chỉ việc khởi hành, xuất hiện, hay thậm chíbắt đầu một điều đó.

nội động từ
  1. ra đi, đi, khởi hành
    • Partir de Hanoi
      ra đi từ Nội
    • Partir pour Vinh
      đi Vinh
    • Le train va partir
      xe lửa sắp khởi hành
  2. xuất phát
    • Trois routes partent du village
      ba con đường xuất phát từ làng
    • Partir d'un principe faux
      xuất phát từ một nguyên tắc sai
    • Cela part d'un bon coeur
      điều đó xuất phát từ lòng tốt
  3. xuất hiện, ra
    • Les bourgeons commencent à partir
      mầm bắt đầu xuất hiện
  4. bật ra, phọt ra
    • Le bouchon est parti
      nút bật ra
  5. nổ; khởi động; khởi đầu
    • Faire partir un coup de feu
      nổ một phát súng
    • Moteur qui part difficilement
      động cơ khởi động khó khăn
    • L'affaire est bien partie
      công việc khởi đầu thuận lợi
  6. mất đi, biến đi
    • La maladie semblait partir
      bệnh tình như sắp khỏi
    • à partir de
      kể từ
    • à partir d'aujourd'hui
      kể từ ngày hôm nay
    • Produits obtenus à partir de la houille
      sản phẩm chế được từ than đá
    • partir d'un éclat de rire
      cười phá lên
    • partir en guerre contre quelqu'un
      công kích ai kịch liệt
ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) chia, phân chia
    • avoir maille à partir avec quelqu'un
      xem maille

Comments and discussion on the word "partir"