Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
positivity
/'pɔzətivnis/ Cách viết khác : (positivity) /,pɔzi'tiviti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xác thực, sự rõ ràng
  • sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn
  • giọng quả quyết, giọng dứt khoát
Comments and discussion on the word "positivity"